FiinTrade
  • FiinTrade - Hướng dẫn sử dụng
  • Hệ thống tính năng
    • Phân tích lệnh
  • FiinTrade Signal
    • Giới thiệu
    • Tín hiệu thị trường
    • Tính năng Bảng giao dịch (Dashboard)
    • Tính năng Bộ lọc cổ phiếu
  • Tính năng Danh mục
Powered by GitBook
On this page
  • I. Giới thiệu tính năng
  • II. Điểm nổi bật
  • III. Cách sử dụng các bộ lọc
  • 1. Bộ lọc Top NĐTNN
  • 2. Top khối lượng
  • 3. Top giá trị
  • 4. Top tăng giá
  • 5. Top giảm giá
  • 6. Top vượt đỉnh
  • 7. Top thủng đáy
  • 8. Top chờ vượt đỉnh
  • 9. Top chờ thủng đáy
  • 10. Top mua chủ động
  • 11. Top bán chủ động
  • 12. Top hủy lệnh mua
  • 13. Top hủy lệnh bán
  • 14. Top đột phá
  • 15. Top dư trần
  • 16. Top dư sàn
  • 17. Top cổ phiếu tích lũy
  1. FiinTrade Signal

Tín hiệu thị trường

PreviousGiới thiệuNextTính năng Bảng giao dịch (Dashboard)

Last updated 2 days ago

I. Giới thiệu tính năng

Market Signal là module nâng cao của FiinTrade Signal, cung cấp góc nhìn toàn cảnh và tức thì về những biến động nổi bật trên thị trường thông qua hai tính năng Top cổ phiếu - Market Highlights và Cảnh báo - Alert. Cả hai tính năng đều cho phép người dùng tự cấu hình tham số lọc theo nhu cầu cá nhân, từ đó xây dựng bộ tín hiệu thị trường phù hợp chiến lược đầu tư riêng biệt.

Điểm nổi bật của Market Signal là cơ chế tính toán lũy tiến theo lát cắt thời gian thực được áp dụng cho các tham số. Ví dụ, khi sử dụng tham số Khối lượng giao dịch/Khối lượng trung bình 5 ngày (KL/KLTB 5D), hệ thống sẽ so sánh khối lượng tích lũy đến thời điểm hiện tại trong phiên (Y) với trung bình khối lượng tại cùng thời điểm đó của 5 phiên gần nhất, giúp kết quả trở nên bám sát biến động thực tế hơn và nhạy hơn với dòng tiền ngắn hạn.

Nhờ phương pháp tiếp cận này, bộ tín hiệu thị trường - Market Signal không chỉ giúp tìm kiếm những mã nổi bật theo tiêu chí định sẵn, mà còn là những cổ phiếu thực sự đang có tín hiệu mạnh tại thời điểm hiện tại - một lợi thế vượt trội trong giao dịch theo tín hiệu.

II. Điểm nổi bật

Module Market Signal gồm 2 tính năng chính:

  • Tính năng Top cổ phiếu - Market Highlights cung cấp cho người dùng bộ các scanner đi kèm với quản lý biểu mẫu nhằm nâng cao sự tiện lợi trong quá trình sử dụng như:

    • Tạo mới/Chỉnh sửa/Xóa biểu mẫu

    • Lưu/Nạp biểu mẫu để tái sử dụng mỗi khi đăng nhập

    • Cung cấp danh sách các bộ lọc mẫu (xem tại "Mẫu tiêu biểu")

    • Cho phép mở nhanh biểu đồ kỹ thuật bằng cách click vào mã cổ phiếu

  • Tính năng tín hiệu cảnh báo giúp theo dõi liên tục các biến động bất thường trong hoạt động mua bán chủ động và dòng tiền NDTNN. Khi phát hiện những thay đổi vượt ngưỡng, hệ thống sẽ gửi cảnh báo ngay lập tức. Các cảnh báo này sẽ được gửi đến email sau khi người dùng thiết lập cài đặt cảnh báo. Đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ "cơ hội đến tìm bạn" nào, ngay cả khi không thể theo dõi thị trường 24/7. Đặc biệt quan trọng đối với những biến động đột ngột có thể ảnh hưởng đến danh mục đầu tư.

III. Cách sử dụng các bộ lọc

1. Bộ lọc Top NĐTNN

Top NĐTNN giúp nhà đầu tư theo dõi hoạt động giao dịch của khối ngoại (nhà đầu tư nước ngoài) trên thị trường chứng khoán. Đây là một trong những chỉ báo quan trọng để đánh giá tâm lý thị trường, dòng tiền lớn và sức hút của từng mã cổ phiếu

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo loại giao dịch của khối ngoại: khối lượng hoặc giá trị, mua ròng hoặc bán ròng.

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Hiển thị top các mã cổ phiếu theo điều kiện lọc

  • Giá: Hiển thị giá giao dịch mới nhất của cổ phiếu

  • Thay đổi %: Mức thay đổi giá khớp so với giá tham chiếu

  • KLNN mua/ bán ròng: hiển thị khối lượng NĐTNN mua/bán ròng cộng dồn từ đầu phiên

  • GTNN mua/ bán ròng: hiển thị giá trị NĐTNN mua/bán ròng cộng dồn từ đầu phiên

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình của cổ phiếu trong 5 phiên gần nhất

  • % Khối lượng với KLGDBQ 5D: Tỷ lệ so sánh giữa khối lượng giao dịch hiện tại và khối lượng giao dịch trung bình của 5 phiên gần nhất.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Ưu tiên các cổ phiếu có:

    • Giá tăng kèm mua ròng lớn.

    • % khối lượng tăng vượt bình quân 5D → Tín hiệu có dòng tiền ngoại chủ động

2. Top khối lượng

Top Khối Lượng giúp nhà đầu tư theo dõi các mã cổ phiếu có khối lượng giao dịch lớn nhất trong phiên. Đây là một công cụ quan trọng để nhận diện dòng tiền thị trường, đánh giá mức độ sôi động của từng mã và xác định tín hiệu giao dịch chủ động.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Hiển thị các mã cổ phiếu có tổng khối lượng giao dịch cao nhất theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch mới nhất của cổ phiếu trong phiên.

  • Thay đổi %: Mức thay đổi giá khớp lệnh hiện tại so với giá tham chiếu, thể hiện xu hướng tăng/giảm.

  • Tổng khối lượng: Tổng khối lượng giao dịch (mua + bán) của cổ phiếu từ đầu phiên đến hiện tại.

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGDBQ 5D: So sánh tỷ lệ giữa khối lượng hiện tại và trung bình 5 phiên gần nhất, cho thấy mức độ tăng giảm về thanh khoản.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Ưu tiên các cổ phiếu có

    • Tổng khối lượng giao dịch cao đột biến so với bình quân → Dấu hiệu dòng tiền vào mạnh.

    • Giá tăng + khối lượng vượt trung bình 5 phiên → Tín hiệu xác nhận xu hướng tăng có lực đỡ thanh khoản.

    • Khối lượng tăng nhưng giá đi ngang/giảm nhẹ → Cảnh báo có thể đảo chiều hoặc tích lũy.

3. Top giá trị

Top Giá Trị giúp nhà đầu tư theo dõi các mã cổ phiếu có giá trị giao dịch lớn nhất trong phiên (tổng giá trị mua và bán). Đây là chỉ báo quan trọng để nhận diện dòng tiền lớn, xác định mức độ quan tâm của thị trường đối với từng mã, cũng như đánh giá tính thanh khoản và sự sôi động trong giao dịch.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Hiển thị các mã cổ phiếu có tổng giá trị giao dịch cao nhất theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch mới nhất của cổ phiếu trong phiên.

  • Thay đổi %: Mức thay đổi giá so với giá tham chiếu, thể hiện xu hướng tăng/giảm.

  • Tổng giá trị: Tổng giá trị giao dịch của cổ phiếu (mua + bán), tính theo đơn vị triệu đồng.

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGDBQ 5D: So sánh tỷ lệ giữa khối lượng hiện tại và khối lượng giao dịch trung bình 5 phiên gần nhất.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Ưu tiên theo dõi các cổ phiếu:

    • Có tổng giá trị giao dịch cao đột biến, thể hiện mức độ quan tâm lớn từ thị trường.

    • Giá tăng kèm giá trị giao dịch lớn → Tín hiệu xác nhận dòng tiền đang hỗ trợ xu hướng.

    • Khối lượng và giá trị tăng vượt bình quân 5 ngày → Dấu hiệu có dòng tiền lớn đổ vào.

4. Top tăng giá

Top Tăng Giá giúp nhà đầu tư theo dõi nhanh các mã cổ phiếu tăng giá mạnh nhất trong phiên tính theo tỷ lệ phần trăm. Đây là công cụ hỗ trợ nhận diện những cổ phiếu có biến động giá tích cực, từ đó đánh giá cơ hội đầu tư theo xu hướng tăng hoặc dòng tiền đầu cơ.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Hiển thị các mã cổ phiếu có mức tăng giá mạnh nhất trong phiên theo phần trăm.

  • Giá: Giá giao dịch mới nhất của cổ phiếu.

  • Thay đổi %: Mức tăng giá so với giá tham chiếu, tính theo phần trăm.

  • Tổng khối lượng: Tổng khối lượng cổ phiếu được khớp lệnh từ đầu phiên.

  • Tổng giá trị: Tổng giá trị giao dịch mua + bán của cổ phiếu trong phiên.

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGDBQ 5D: So sánh tỷ lệ khối lượng hiện tại với trung bình 5 phiên gần nhất, cho thấy mức độ sôi động tăng/giảm so với bình thường.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Ưu tiên theo dõi các cổ phiếu:

    • Tăng giá mạnh kèm khối lượng vượt bình quân 5 phiên → Tín hiệu có dòng tiền mua chủ động, tăng mạnh có cơ sở.

    • Tăng giá nhưng khối lượng thấp → Có thể là tăng kỹ thuật, dễ bị điều chỉnh ngược.

    • Giá tăng liên tiếp nhiều phiên có thể báo hiệu xu hướng mới hình thành hoặc dòng tiền đầu cơ đang quay lại.

5. Top giảm giá

Top Giảm Giá cho phép nhà đầu tư theo dõi nhanh những mã cổ phiếu giảm giá mạnh nhất trong phiên, tính theo tỷ lệ phần trăm. Đây là công cụ hữu ích để nhận diện áp lực bán, diễn biến tiêu cực của thị trường hoặc những mã đang trong xu hướng điều chỉnh mạnh.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Danh sách các mã cổ phiếu giảm giá mạnh nhất trong phiên theo phần trăm.

  • Giá: Giá giao dịch mới nhất của cổ phiếu trong phiên.

  • Thay đổi %: Mức giảm giá so với giá tham chiếu, tính theo phần trăm.

  • Tổng khối lượng: Tổng khối lượng giao dịch (mua + bán) từ đầu phiên đến thời điểm hiện tại.

  • Tổng giá trị: Tổng giá trị giao dịch của cổ phiếu trong phiên.

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGDBQ 5D: Tỷ lệ so sánh giữa khối lượng hiện tại và trung bình 5 phiên gần nhất – cho biết mức độ bất thường trong giao dịch.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Ưu tiên theo dõi các cổ phiếu:

    • Cảnh báo rủi ro với những mã giảm mạnh kèm thanh khoản lớn → Có thể là tín hiệu phân phối hoặc tháo chạy.

    • Quan sát cơ hội bắt đáy kỹ thuật với mã giảm sâu nhưng thanh khoản cạn kiệt → Dấu hiệu cạn cung, khả năng hồi phục kỹ thuật.

    • Phân tích theo dòng ngành: Nếu nhiều mã cùng ngành nằm trong top giảm, có thể phản ánh tin tức xấu hoặc xu hướng thoát vốn khỏi ngành đó.

6. Top vượt đỉnh

Top Vượt Đỉnh giúp nhà đầu tư phát hiện các mã cổ phiếu vượt qua mức giá đỉnh cũ trong một khung thời gian nhất định. Đây là tín hiệu kỹ thuật quan trọng thể hiện động lượng tăng giá mạnh mẽ, thường được giới đầu tư chú ý để xác định xu hướng bứt phá và tham gia sớm theo dòng tiền

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo thời gian ghi nhận việc vượt đỉnh: 1D, 5D

  • Lọc theo KLTB 10 phiên gần nhất

  • Lọc theo thời gian xác định đỉnh cũ: 3M, 6M, 1Y

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Mã cổ phiếu đang vượt đỉnh theo bộ lọc đã chọn.

  • Giá: Giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu.

  • Thay đổi %: Mức tăng/giảm giá so với phiên trước.

  • Giá lập đỉnh cũ: Mức giá cao nhất trong khung thời gian được chọn trước đó.

  • Ngày tạo đỉnh cũ: Ngày ghi nhận mức đỉnh trước đó.

  • Ngày lập đỉnh mới: Ngày cổ phiếu vượt qua đỉnh cũ.

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGDBQ 5D: Tỷ lệ khối lượng hiện tại so với trung bình 5 phiên → đánh giá động lực giao dịch.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Ưu tiên theo dõi các cổ phiếu:

    • Vượt đỉnh với khối lượng lớn, xác suất cao hình thành xu hướng tăng bền vững.

    • Giá vượt đỉnh cũ nhưng khối lượng thấp → cần thận trọng vì có thể là “break ảo”.

    • Xác định điểm vào lệnh sớm theo tín hiệu kỹ thuật breakout có dòng tiền hỗ trợ.

  • Kết hợp với các tiêu chí như:

    • Cổ phiếu có nền tích lũy trước đó

    • KLGD tăng mạnh so với bình quân

    • Nhóm ngành đang được dòng tiền ưu tiên

7. Top thủng đáy

Top Thủng Đáy hỗ trợ nhà đầu tư phát hiện các mã cổ phiếu phá vỡ mức đáy cũ trong một khung thời gian nhất định. Đây là tín hiệu cảnh báo quan trọng về xu hướng giảm giá mạnh, thể hiện áp lực bán gia tăng, và thường được giới đầu tư theo dõi để nhận diện rủi ro hoặc cơ hội bắt đáy kỹ thuật

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: Toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo thời gian ghi nhận thủng đáy: 1D, 5D

  • Lọc theo KLTB 10 phiên gần nhất

  • Lọc theo thời gian xác định đáy cũ: 3M, 6M, 1Y

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Mã cổ phiếu đang thủng đáy theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu.

  • Thay đổi %: Mức giảm giá so với phiên trước đó.

  • Giá lập đáy cũ: Mức giá thấp nhất trong khung thời gian được chọn trước đó.

  • Ngày tạo đáy cũ: Ngày ghi nhận mức đáy trước đó.

  • Ngày lập đáy mới: Ngày cổ phiếu rơi xuống dưới đáy cũ.

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGDBQ 5D: So sánh khối lượng hiện tại với trung bình 5 phiên → đo lường cường độ bán.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Cảnh báo rủi ro với các cổ phiếu:

    • Thủng đáy với khối lượng lớn → dấu hiệu phân phối, xu hướng giảm có thể tiếp diễn.

    • Thủng đáy nhưng khối lượng cạn kiệt → có thể là tín hiệu cạn cung, cần quan sát thêm.

  • Chiến lược bắt đáy kỹ thuật:

    • Kết hợp thêm chỉ báo hỗ trợ như RSI, MACD, hỗ trợ Fibonacci để xác định điểm vào an toàn.

  • Phân tích theo ngành:

    • Nếu nhiều mã trong cùng ngành rơi vào top thủng đáy → cảnh báo xu hướng rút vốn khỏi ngành đó.

8. Top chờ vượt đỉnh

Top Chờ Vượt Đỉnh hỗ trợ nhà đầu tư phát hiện các mã cổ phiếu đang tiệm cận hoặc sắp phá vỡ mức đỉnh cũ trong một khung thời gian nhất định. Đây là tín hiệu quan trọng về xu hướng tăng giá mạnh, thể hiện áp lực mua gia tăng, và thường được giới đầu tư theo dõi để nhận diện cơ hội breakout hoặc rủi ro mua đỉnh.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: Toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo KLTB 10 phiên gần nhất

  • Lọc theo thời gian xác định đỉnh cũ: 3M, 6M, 1Y

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Mã cổ phiếu đang chờ vượt đỉnh theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu.

  • Thay đổi %: Mức biến động giá so với phiên trước đó.

  • Giá lập đỉnh: Mức giá cao nhất trong khung thời gian được chọn trước đó.

  • Ngày lập đỉnh: Ngày ghi nhận đỉnh cũ trước đó.

  • % đến đỉnh: Khoảng cách từ giá hiện tại đến mức đỉnh cũ (càng nhỏ càng gần đỉnh).

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGĐBQ 5D: So sánh khối lượng hiện tại với trung bình 5 phiên → đo lường cường độ mua.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Phát hiện cơ hội breakout với các cổ phiếu:

    • Gần đỉnh với khối lượng tăng mạnh → dấu hiệu vượt đỉnh thành công, xu hướng tăng có thể tiếp diễn.

    • Gần đỉnh nhưng khối lượng yếu → có thể gặp kháng cự mạnh tại vùng đỉnh cũ, cần thận trọng.

  • Chiến lược đầu tư:

    • Kết hợp thêm chỉ báo động lượng như RSI, MACD, kháng cự Fibonacci để xác định điểm vào tối ưu.

    • Chờ breakout xác nhận với khối lượng lớn trước khi vào lệnh.

  • Phân tích theo ngành:

    • Nếu nhiều mã trong cùng ngành xuất hiện trong top → tín hiệu tích cực cho toàn ngành, có thể có dòng tiền đổ vào.

9. Top chờ thủng đáy

Top Chờ Thủng Đáy hỗ trợ nhà đầu tư phát hiện các mã cổ phiếu đang tiệm cận hoặc sắp phá vỡ mức đáy cũ trong một khung thời gian nhất định. Đây là tín hiệu cảnh báo quan trọng về xu hướng giảm giá mạnh, thể hiện áp lực bán gia tăng, và thường được giới đầu tư theo dõi để nhận diện rủi ro breakdown hoặc cơ hội bắt đáy kỹ thuật.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: Toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo KLTB 10 phiên gần nhất

  • Lọc theo thời gian xác định đáy cũ: 3M, 6M, 1Y

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Mã cổ phiếu đang chờ thủng đáy theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu.

  • Thay đổi %: Mức biến động giá so với phiên trước đó.

  • Giá tạo đáy: Mức giá thấp nhất trong khung thời gian được chọn trước đó.

  • Ngày tạo đáy: Ngày ghi nhận đáy cũ trước đó.

  • % đến đáy: Khoảng cách từ giá hiện tại đến mức đáy cũ (càng nhỏ càng gần đáy).

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGĐBQ 5D: So sánh khối lượng hiện tại với trung bình 5 phiên → đo lường cường độ bán.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Cảnh báo rủi ro breakdown với các cổ phiếu:

    • Gần đáy với khối lượng tăng mạnh → dấu hiệu thủng đáy có thể xảy ra, xu hướng giảm có thể tiếp diễn.

    • Gần đáy nhưng khối lượng yếu → có thể được hỗ trợ tại vùng đáy cũ, cần quan sát thêm.

  • Chiến lược đầu tư:

    • Kết hợp thêm chỉ báo động lượng như RSI, MACD, hỗ trợ Fibonacci để xác định mức độ rủi ro.

    • Tránh mua khi cổ phiếu đang trong vùng nguy hiểm gần đáy cũ.

    • Có thể cân nhắc bắt đáy kỹ thuật nếu có tín hiệu đảo chiều.

  • Phân tích theo ngành:

    • Nếu nhiều mã trong cùng ngành xuất hiện trong top → cảnh báo xu hướng rút vốn khỏi ngành đó, cần thận trọng với toàn bộ nhóm cổ phiếu.

10. Top mua chủ động

Top Mua Chủ Động hỗ trợ nhà đầu tư phát hiện các mã cổ phiếu có áp lực mua chủ động mạnh, thể hiện qua tỷ lệ BU/SD (Buy Up/Sell Down) cao. Đây là tín hiệu tích cực về dòng tiền đang đổ vào cổ phiếu, thường được giới đầu tư theo dõi để nhận diện cơ hội tăng giá trong ngắn hạn.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: Toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo tỷ lệ BU/SD: > 1 Lần, > 1,5 Lần, > 2 Lần

  • Lọc theo KLTB 10 phiên gần nhất

  • Lọc theo BU-SD (nghìn CP): > 3, > 5, > 10, > 50, > 100, > 300, > 500

  • Lọc theo BU (nghìn CP): > 10, > 50, > 100, > 300, > 500

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Mã cổ phiếu có áp lực mua chủ động mạnh theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu.

  • BU-SD: Chênh lệch tuyệt đối giữa khối lượng mua chủ động và bán chủ động (nghìn cổ phiếu).

  • BU/SD: Tỷ lệ khối lượng mua chủ động so với bán chủ động (càng cao càng tích cực).

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGĐBQ 5D: So sánh khối lượng hiện tại với trung bình 5 phiên → đo lường cường độ giao dịch.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Phát hiện dòng tiền mạnh:

    • BU-SD > 100 nghìn CP: Khối lượng mua chủ động vượt trội rõ rệt.

    • BU > 300 nghìn CP: Tổng khối lượng mua chủ động lớn, áp lực tích cực mạnh.

    • BU/SD > 2: Tỷ lệ mua/bán tích cực, xu hướng tăng ngắn hạn.

  • Chiến lược giao dịch:

    • Ưu tiên các mã có cả BU-SD và BU/SD cao để đảm bảo tính bền vững.

    • Theo dõi các mã có BU-SD tăng đột biến trong phiên.

    • Cảnh giác với các mã có BU cao nhưng BU/SD thấp (có thể có áp lực bán lớn đồng thời).

11. Top bán chủ động

Top Bán Chủ Động hỗ trợ nhà đầu tư phát hiện các mã cổ phiếu có áp lực bán chủ động mạnh, thể hiện qua tỷ lệ SD/BU (Sell Down/Buy Up) cao. Đây là tín hiệu cảnh báo về xu hướng giảm giá, thể hiện áp lực thoái vốn hoặc chốt lời, thường được giới đầu tư theo dõi để nhận diện rủi ro hoặc cơ hội bắt đáy.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: Toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo tỷ lệ SD/BU: > 1 Lần, > 1,5 Lần, > 2 Lần

  • Lọc theo KLTB 10 phiên gần nhất

  • Lọc theo SD-BU (nghìn CP): > 3, > 5, > 10, > 50, > 100, > 300, > 500

  • Lọc theo SD (nghìn CP): > 10, > 50, > 100, > 300, > 500

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Mã cổ phiếu có áp lực bán chủ động mạnh theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu.

  • Thay đổi %: Mức biến động giá so với phiên trước đó.

  • SD-BU: Chênh lệch tuyệt đối giữa khối lượng bán chủ động và mua chủ động (nghìn cổ phiếu).

  • SD/BU: Tỷ lệ khối lượng bán chủ động so với mua chủ động (càng cao càng tiêu cực).

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGĐBQ 5D: So sánh khối lượng hiện tại với trung bình 5 phiên → đo lường cường độ giao dịch.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Cảnh báo áp lực bán mạnh:

    • SD-BU > 100 nghìn CP: Khối lượng bán chủ động vượt trội rõ rệt, rủi ro giảm giá.

    • SD > 300 nghìn CP: Tổng khối lượng bán chủ động lớn, áp lực tiêu cực mạnh.

    • SD/BU > 2: Tỷ lệ bán/mua tiêu cực, xu hướng giảm ngắn hạn.

  • Chiến lược giao dịch:

    • Tránh mua các mã có cả SD-BU và SD/BU cao để hạn chế rủi ro.

    • Theo dõi các mã có SD-BU tăng đột biến để cảnh báo sớm.

    • Cơ hội bắt đáy: Quan sát các mã có SD/BU cao nhưng đang ở vùng hỗ trợ mạnh.

  • Phân tích thị trường:

    • Nhiều mã xuất hiện trong top → tín hiệu tiêu cực cho toàn thị trường.

    • Tập trung theo dõi các ngành có nhiều mã trong danh sách để đánh giá xu hướng rút vốn.

12. Top hủy lệnh mua

Top Hủy Lệnh Mua hỗ trợ nhà đầu tư phát hiện các mã cổ phiếu có khối lượng hủy lệnh mua cao, phản ánh tâm lý do dự, thay đổi chiến lược của nhà đầu tư. Đây là tín hiệu quan trọng về sự không chắc chắn trong quyết định đầu tư, thường được giới đầu tư theo dõi để đánh giá tâm lý thị trường và áp lực cung cầu tiềm ẩn.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: Toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo KLTB 10 phiên gần nhất

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Mã cổ phiếu có khối lượng hủy lệnh mua cao theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu.

  • Thay đổi %: Mức biến động giá so với phiên trước đó.

  • Khối lượng hủy lệnh mua: Tổng khối lượng lệnh mua đã bị hủy trong phiên (nghìn cổ phiếu).

  • Số lệnh hủy: Tổng số lượng lệnh mua đã bị hủy trong phiên.

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGĐBQ 5D: So sánh khối lượng hiện tại với trung bình 5 phiên → đo lường cường độ giao dịch.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Đánh giá tâm lý thị trường:

    • Khối lượng hủy lệnh cao: Nhà đầu tư do dự, thiếu quyết đoán trong việc mua vào.

    • Số lệnh hủy nhiều: Thể hiện sự phân vân của đông đảo nhà đầu tư.

    • Kết hợp với biến động giá: Hủy lệnh nhiều khi giá tăng có thể do lo ngại mua đỉnh.

  • Chiến lược giao dịch:

    • Cơ hội: Áp lực mua tiềm ẩn có thể được giải phóng khi tâm lý được cải thiện.

    • Rủi ro: Tín hiệu thiếu tin tưởng, cần thận trọng khi vào lệnh.

    • Theo dõi xu hướng: Hủy lệnh giảm dần có thể báo hiệu tâm lý tích cực trở lại.

  • Phân tích kỹ thuật:

    • Kết hợp với volume thực tế để đánh giá tỷ lệ hủy lệnh/giao dịch thành công.

    • Quan sát các mức giá thường xuyên bị hủy lệnh để xác định vùng kháng cự tâm lý.

13. Top hủy lệnh bán

Top Hủy Lệnh Bán hỗ trợ nhà đầu tư phát hiện các mã cổ phiếu có khối lượng hủy lệnh bán cao, phản ánh tâm lý do dự, thay đổi chiến lược của những người nắm giữ cổ phiếu. Đây là tín hiệu tích cực tiềm ẩn về sự giảm áp lực bán, thường được giới đầu tư theo dõi để đánh giá tâm lý thị trường và khả năng hỗ trợ giá.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: Toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo KLTB 10 phiên gần nhất

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Mã cổ phiếu có khối lượng hủy lệnh bán cao theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu.

  • Thay đổi %: Mức biến động giá so với phiên trước đó.

  • Khối lượng hủy lệnh bán: Tổng khối lượng lệnh bán đã bị hủy trong phiên (nghìn cổ phiếu).

  • Số lệnh hủy: Tổng số lượng lệnh bán đã bị hủy trong phiên.

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGĐBQ 5D: So sánh khối lượng hiện tại với trung bình 5 phiên → đo lường cường độ giao dịch.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Đánh giá tâm lý tích cực:

    • Khối lượng hủy lệnh bán cao: Người nắm giữ không muốn bán ở giá hiện tại, kỳ vọng giá tăng.

    • Số lệnh hủy nhiều: Thể hiện sự thay đổi tâm lý từ bi quan sang lạc quan của đông đảo nhà đầu tư.

    • Kết hợp với biến động giá: Hủy lệnh bán nhiều khi giá giảm có thể báo hiệu đáy gần.

  • Chiến lược giao dịch:

    • Cơ hội tích cực: Áp lực bán giảm, tạo điều kiện cho giá phục hồi.

    • Tín hiệu hỗ trợ: Thể hiện lòng tin của người nắm giữ đối với triển vọng cổ phiếu.

    • Theo dõi xu hướng: Hủy lệnh bán tăng dần có thể báo hiệu sự đảo chiều tích cực.

  • Phân tích kỹ thuật:

    • Kết hợp với volume thực tế để đánh giá mức độ giảm áp lực bán.

    • Quan sát các mức giá thường xuyên bị hủy lệnh bán để xác định vùng hỗ trợ tâm lý mạnh.

14. Top đột phá

Top Đột Phá hỗ trợ nhà đầu tư phát hiện các mã cổ phiếu có khối lượng giao dịch đột biến so với mức bình thường, thể hiện sự quan tâm đặc biệt của thị trường. Đây là tín hiệu quan trọng về sự thay đổi trong dòng tiền, thường được giới đầu tư theo dõi để nhận diện cơ hội đầu tư hoặc biến động lớn sắp tới.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: Toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo khung thời gian tính KLTB: 5 phiên, 10 phiên, 20 phiên

  • Lọc theo tỷ lệ KL/KLTB: So sánh khối lượng hiện tại với khối lượng trung bình (theo số phiên giao dịch đã chọn)

  • Lọc theo KLBQ 10D: Khối lượng bình quân 10 ngày gần nhất

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Mã cổ phiếu có khối lượng đột phá theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu.

  • Thay đổi %: Mức biến động giá so với phiên trước đó.

  • KL/KLBQ: Tỷ lệ khối lượng hiện tại so với khối lượng bình quân (> 1 là vượt mức bình thường).

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGĐBQ 5D: So sánh khối lượng hiện tại với trung bình 5 phiên → đo lường mức độ đột phá.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Phát hiện cơ hội đầu tư:

    • KL/KLBQ > 1.5: Khối lượng tăng mạnh, có thể có tin tức hoặc sự kiện quan trọng.

    • Kết hợp với biến động giá: Khối lượng cao + giá tăng = tín hiệu tích cực; Khối lượng cao + giá giảm = cảnh báo rủi ro.

    • % Khối lượng > 50%: Sự quan tâm đặc biệt mạnh từ thị trường.

  • Chiến lược giao dịch:

    • Theo dõi tin tức: Cổ phiếu đột phá thường đi kèm với thông tin quan trọng.

    • Xác nhận xu hướng: Khối lượng đột phá có thể xác nhận sự bắt đầu của xu hướng mới.

    • Quản lý rủi ro: Đặt stop-loss chặt chẽ do biến động có thể cao.

  • Phân tích kỹ thuật:

    • Quan sát breakout khỏi vùng sideways với khối lượng đột phá.

    • Kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để xác định điểm vào tối ưu.

15. Top dư trần

Top Dư Trần hỗ trợ nhà đầu tư phát hiện các mã cổ phiếu có khối lượng đặt mua ở giá trần cao, thể hiện áp lực mua mạnh và khả năng tăng trần trong phiên giao dịch. Đây là tín hiệu tích cực về dòng tiền tập trung, thường được giới đầu tư theo dõi để nhận diện cơ hội tăng giá đột biến hoặc xu hướng tăng mạnh.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: Toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo tỷ lệ KL dư trần/KLTB 10D: So sánh khối lượng dư trần với khối lượng trung bình 10 ngày

  • Lọc theo KLBQ 10D: Khối lượng bình quân 10 ngày gần nhất

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Mã cổ phiếu có khối lượng dư trần cao theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu.

  • Thay đổi %: Mức biến động giá so với phiên trước đó.

  • KL Dư Trần: Tổng khối lượng lệnh mua đặt ở giá trần (nghìn cổ phiếu).

  • KL Khớp SD Giá Trần: Khối lượng đã khớp lệnh ở giá trần trong phiên.

  • KL Khớp/Dư trần còn lại: Tỷ lệ giữa khối lượng đã khớp và khối lượng dư trần còn chờ.

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGĐBQ 5D: So sánh với khối lượng trung bình 5 phiên → đo lường cường độ quan tâm.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Phát hiện áp lực mua mạnh:

    • KL Dư Trần cao: Nhiều nhà đầu tư muốn mua ở giá trần, tín hiệu tăng giá mạnh.

    • KL Khớp/Dư trần thấp: Còn nhiều lệnh mua chờ, khả năng duy trì momentum.

    • % Khối lượng > 100%: Sự quan tâm đặc biệt so với mức bình thường.

  • Chiến lược giao dịch:

    • Theo dõi breakout: Cổ phiếu có thể tiếp tục tăng trong các phiên tiếp theo.

    • Đặt lệnh sớm: Cần đặt lệnh mua từ sớm để có cơ hội khớp lệnh.

    • Quản lý rủi ro: Chú ý đến áp lực chốt lời khi đạt trần liên tiếp.

  • Phân tích thị trường:

    • Nhiều mã dư trần → tín hiệu tích cực cho toàn thị trường.

    • Theo dõi tin tức để hiểu nguyên nhân đằng sau áp lực mua mạnh.

16. Top dư sàn

Top Dư Sàn hỗ trợ nhà đầu tư phát hiện các mã cổ phiếu có khối lượng đặt bán ở giá sàn cao, thể hiện áp lực bán mạnh và khả năng giảm sàn trong phiên giao dịch. Đây là tín hiệu cảnh báo về dòng tiền thoái vốn mạnh, thường được giới đầu tư theo dõi để nhận diện rủi ro giảm giá đột biến hoặc cơ hội bắt đáy.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: Toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo tỷ lệ KL dư sàn/KLTB 10D: So sánh khối lượng dư sàn với khối lượng trung bình 10 ngày

  • Lọc theo KLBQ 10D: Khối lượng bình quân 10 ngày gần nhất

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Mã cổ phiếu có khối lượng dư sàn cao theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu.

  • Thay đổi %: Mức biến động giá so với phiên trước đó.

  • Khối lượng dư sàn: Tổng khối lượng lệnh bán đặt ở giá sàn (nghìn cổ phiếu).

  • KL Khớp BU giá sàn: Khối lượng đã được mua khớp ở giá sàn trong phiên.

  • Tỷ lệ KL khớp/dư sàn còn lại: Tỷ lệ giữa khối lượng đã khớp và khối lượng dư sàn còn chờ.

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGĐBQ 5D: So sánh với khối lượng trung bình 5 phiên → đo lường cường độ quan tâm.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Cảnh báo áp lực bán mạnh:

    • Khối lượng dư sàn cao: Nhiều nhà đầu tư muốn bán ở giá sàn, tín hiệu giảm giá mạnh.

    • Tỷ lệ khớp/dư sàn thấp: Còn nhiều lệnh bán chờ, áp lực giảm có thể kéo dài.

    • % Khối lượng cao: Sự quan tâm đặc biệt, thường do tin xấu hoặc hoảng loạn.

  • Chiến lược giao dịch:

    • Tránh mua: Cần thận trọng với các mã có dư sàn cao.

    • Cơ hội bắt đáy: Quan sát kỹ khi áp lực bán cạn kiệt (tỷ lệ khớp/dư sàn tăng).

    • Theo dõi tin tức: Tìm hiểu nguyên nhân gây ra áp lực bán mạnh.

  • Phân tích thị trường:

    • Nhiều mã dư sàn → cảnh báo tâm lý tiêu cực lan rộng.

    • Kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật để xác định mức hỗ trợ tiềm năng.

17. Top cổ phiếu tích lũy

Top Cổ Phiếu Tích Lũy là tính năng hỗ trợ nhà đầu tư phát hiện các mã cổ phiếu đang trong giai đoạn tích lũy dài hạn, thể hiện sự thu thập kiên nhật của các nhà đầu tư am hiểu. Đây là tín hiệu tích cực về chiến lược đầu tư dài hạn, thường được giới đầu tư theo dõi để nhận diện cơ hội tăng giá bền vững trong tương lai.

⚙️Bộ lọc:

  • Lọc theo sàn giao dịch: Toàn thị trường hoặc từng sàn riêng (HOSE, HNX, UPCOM).

  • Lọc theo số phiên tích lũy: Thời gian duy trì trạng thái tích lũy

  • Lọc theo KLBQ 10D: Khối lượng bình quân 10 ngày gần nhất

📊Các cột dữ liệu:

  • Mã: Mã cổ phiếu đang trong giai đoạn tích lũy theo điều kiện lọc.

  • Giá: Giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu.

  • Thay đổi %: Mức biến động giá so với phiên trước đó.

  • Số phiên tích lũy: Số phiên giao dịch liên tục trong trạng thái tích lũy.

  • KLTB 1W: Khối lượng giao dịch trung bình trong 1 tuần gần nhất.

  • % Khối lượng với KLGĐBQ 5D: So sánh với khối lượng trung bình 5 phiên → đo lường cường độ tích lũy.

📌 Cách sử dụng hiệu quả:

  • Phát hiện giai đoạn chuẩn bị:

    • Số phiên tích lũy cao (>100): Quá trình thu thập dài hạn, tín hiệu mạnh mẽ.

    • Khối lượng ổn định: Cho thấy sự kiên nhẫn và kế hoạch rõ ràng của nhà đầu tư lớn.

    • Biến động giá thấp: Thể hiện sự cân bằng cung cầu trong quá trình tích lũy.

  • Chiến lược đầu tư:

    • Đầu tư dài hạn: Phù hợp với chiến lược buy and hold.

    • Mua định kỳ: Có thể áp dụng phương pháp DCA (Dollar Cost Averaging).

    • Theo dõi breakout: Chờ đợi tín hiệu bứt phá sau giai đoạn tích lũy.

  • Phân tích kỹ thuật:

    • Kết hợp với phân tích cơ bản để đánh giá giá trị nội tại.

    • Quan sát các mức hỗ trợ/kháng cự được hình thành trong quá trình tích lũy.

    • Chú ý đến volume breakout khi kết thúc giai đoạn tích lũy.